Nhãn đĩa: Nhà xuất bản Mỹ Thuật – Âm Nhạc
Kích thước 10 inch
Tốc độ 78 vòng
Số lượng 7 record
Tình trạng Rất tốt (VG+)
Phát hành 1957
2,500,000 ₫
Nhãn đĩa: Nhà xuất bản Mỹ Thuật – Âm Nhạc
Kích thước 10 inch
Tốc độ 78 vòng
Số lượng 7 record
Tình trạng Rất tốt (VG+)
Phát hành 1957
Đã bán đĩa số 3,7,9 (Sold record No.3,7,9)
Giá 2.200.000đ/1 đĩa
Đĩa 1:
TIẾNG HÁT VIỆT NAM
Nhà Xuất Bản Mỹ Thuật Âm Nhạc
Mặt 1:
Số: MN 017 – ĐT 78 V. – DH 6009 – 37199
Nhạc và lời: Lương Ngọc Trác
Phối âm: Lê Đóa
Mặt 2:
Số: MN 018 – ĐT 78 V. – DH 6009 – 37200
Nhạc và lời: Đỗ Nhuận
Phối âm: Nguyễn Hiếu
Đĩa 2:
TIẾNG HÁT VIỆT NAM
Nhà Xuất Bản Mỹ Thuật Âm Nhạc
Mặt 1:
Số: MN 015 DH 6108 – 37955
Tác giả: Vĩnh An
Đơn ca: Kim Lương
Mặt 2:
Số: MN 016 DH 6108 – 37956
Tác giả: Vĩnh An
Đơn ca: Kim Lương
Đĩa 3:
TIẾNG HÁT VIỆT NAM
Nhà Xuất Bản Mỹ Thuật Âm Nhạc
Mặt 1:
Số: MN 075 – ĐT 78 V. – DH 6038 – 37277
Dân ca (U-Ni’)
Mặt 2:
Số: NC 076 – ĐT 78 V. – DH 6038 – 37278
(Dân ca khu 5)
Đĩa 4:
TIẾNG HÁT VIỆT NAM
Nhà Xuất Bản Đĩa Hát Việt Nam
Mặt A:
Số: ST 0022-57 – Thời gian: 2’24’’
Nhạc và lời: Nguyễn Đinh Tấn
Guitare: Thiện – Tơ
Flûte: La – Đình – Lục
Mặt B:
Số: ST 0021-57 – Thời gian: 3’25’’
Nhạc và lời: La Thăng
Phối âm đệm đàn: Xuân – Tứ
Đĩa 5:
TIẾNG HÁT VIỆT NAM
Nhà Xuất Bản Mỹ Thuật Âm Nhạc
Mặt 1:
Số: NM 011 – ĐT 78 V. – DH 6006 – 37197
Nhạc và lời: Lưu Hữu Phước
Phối âm: Lê Đóa
Mặt 2:
Số: MN 012 – ĐT 78 V. – DH 6038 – 37198
Nhạc và lời: Doãn Khai
Phối âm: Nguyễn Khanh
Đĩa 6:
TIẾNG HÁT VIỆT NAM
Nhà Xuất Bản Mỹ Thuật Âm Nhạc
Mặt 1:
Số: NC 149 – Đ 78 V. – DH 6075 – 37403
(Điệu Lý Con Sáo)
Lời của: Thanh Nha
Mặt 2:
Số: NC 150 – Đ 78 V. – DH 6075 – 37404
(Hát khách, nam)
Lời của: Minh Quang
Đĩa 7:
Nhà Xuất Bản Đĩa Hát Việt Nam
Mặt A:
Số: DC 0009-57 – ĐH 573 – 28412 Thời gian: 2’45’’
(Dân ca Nam bộ)
Mặt B:
Số: DC 0010-57 – ĐH 573 – 28412 Thời gian: 2’59’’
(Dân ca Quan họ Bắc Ninh)
Đĩa 8:
TIẾNG HÁT VIỆT NAM
Nhà Xuất Bản Mỹ Thuật Âm Nhạc
Mặt 1:
Số: MN 135 – Đ 78 V. – DH 6068 – 37317
(Dân ca Thái Trắng)
Mặt 2:
Số: MN 136 – Đ 78 V. – DH 6068 – 37318
Đĩa 9:
TIẾNG HÁT VIỆT NAM
Nhà Xuất Bản Mỹ Thuật Âm Nhạc
Mặt 1:
Số: NC 053 – Đ 78 V. – DH 6027 – 37257
(Điệu Nam ai – Huế)
Mặt 2:
Số: NC 054 – Đ 78 V. – DH 6027 – 37258
(Điệu Nam ai – Huế)
Đĩa 10:
TIẾNG HÁT VIỆT NAM
Nhà Xuất Bản Mỹ Thuật Âm Nhạc
Mặt 1:
Số: NC 081 – Đ 78 V. – DH 6041 – 37285
(Dân ca khu 5)
Mặt 2:
Số: NC 082 – Đ 78 V. – DH 6041 – 37286
Trích tuồng Trưng Nữ Vương của Tống Phước Phổ